29/40 Tô Vĩnh Diện, Hà Nội

Sự hình thành và phát triển của gốm sứ Việt Nam qua các thời kỳ

Sự hình thành và phát triển của gốm sứ Việt Nam là một hành trình dài và đầy thăng trầm, phản ánh lịch sử và văn hóa dân tộc. Từ những sản phẩm thô sơ thời tiền sử, gốm sứ Việt đã vươn lên thành một trong những ngành nghề thủ công tinh xảo, tạo ra những kiệt tác được quốc tế công nhận.

1. Gốm sứ Việt Nam thời kỳ sơ khai

1.1. Thời kỳ đồ đá

Gốm sứ Việt Nam thời kỳ đồ đá là những sản phẩm gốm sứ cổ xưa nhất, đánh dấu sự khởi đầu của một trong những nghề thủ công truyền thống lâu đời nhất của Việt Nam.

Đặc điểm của gốm thời kỳ đồ đá:

Những sản phẩm gốm thời kỳ này chủ yếu thuộc về các nền văn hóa đồ đá mới và đồ đồng, tiêu biểu như văn hóa Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò MunĐông Sơn.

  • Kỹ thuật chế tác: Gốm được làm hoàn toàn thủ công bằng tay, không sử dụng bàn xoay, sau đó được nung ở nhiệt độ thấp bằng các phương pháp đơn giản.
  • Chất liệu: Gốm đất nung được làm từ các loại đất sét sẵn có tại địa phương. Sản phẩm có đặc tính mềm, xốp và dễ vỡ.
  • Hình dáng và hoa văn: Các sản phẩm gốm thời kỳ này có hình dáng đơn giản như bát, đĩa, bình, nồi. Hoa văn trang trí cũng thô sơ, chủ yếu là các đường vạch, chấm, hay hoa văn văn thừng (dấu vết của sợi dây thừng cuốn quanh sản phẩm khi nặn).

Những hiện vật này không chỉ là đồ dùng sinh hoạt mà còn là bằng chứng khảo cổ quý giá, giúp chúng ta hình dung về đời sống, văn hóa và trình độ kỹ thuật của người Việt cổ.

1.2. Thời kỳ đồ đồng

Gốm sứ Việt Nam thời kỳ đồ đồng là một giai đoạn phát triển quan trọng, kế thừa những thành tựu của thời đồ đá và đạt đến trình độ cao hơn cả về kỹ thuật lẫn nghệ thuật. Gốm thời kỳ này gắn liền với các nền văn hóa Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun và đặc biệt là Đông Sơn.

Đặc điểm nổi bật của gốm thời kỳ đồ đồng:

  • Kỹ thuật chế tác: Gốm thời kỳ này vẫn chủ yếu được nặn bằng tay, nhưng đã có sự tiến bộ hơn với việc sử dụng bàn xoay chậm và các công cụ chuyên dụng để tạo hình. Ở một số di tích văn hóa Đông Sơn, các nhà khảo cổ còn tìm thấy bằng chứng về việc sử dụng khuôn để tạo ra các sản phẩm đồng nhất hơn.
  • Chất liệu và nung: Gốm được làm từ đất sét pha cát, nung ở nhiệt độ cao hơn so với thời đồ đá, khoảng 900°C. Điều này giúp sản phẩm cứng, bền và ít thấm nước hơn. Gốm thường có màu nâu đỏ, vàng cam, phản ánh màu sắc tự nhiên của đất.
  • Hoa văn trang trí: Hoa văn trở nên phong phú và tinh xảo hơn. Ngoài các hoa văn truyền thống như văn thừng và khắc vạch, còn xuất hiện các họa tiết hình học phức tạp, hình tròn đồng tâm, và đặc biệt là các hình trang trí lấy cảm hứng từ các biểu tượng trên trống đồng Đông Sơn như hình người, chim lạc…
  • Chủng loại sản phẩm: Gốm thời kỳ này không chỉ là đồ gia dụng mà còn có nhiều loại hình khác nhau, phục vụ cho các nghi lễ và tín ngưỡng như bình, vò, tượng nhỏ.

1.3. Thời kỳ đồ sắt

Gốm sứ Việt Nam thời kỳ đồ sắt có sự phát triển vượt bậc so với các giai đoạn trước, đặc biệt là về kỹ thuật nung và trang trí. Giai đoạn này gắn liền với sự phát triển rực rỡ của văn hóa Đông Sơn ở miền Bắc và văn hóa Sa Huỳnh ở miền Trung.

Đặc điểm nổi bật của gốm thời kỳ đồ sắt:

Văn hóa Đông Sơn: Gốm sứ Đông Sơn thời kỳ đồ sắt tiếp tục kế thừa những nét đặc trưng của thời đồ đồng. Gốm có chất lượng cao hơn, được nung ở nhiệt độ ổn định, cho sản phẩm cứng và bền. Các hoa văn trên gốm vẫn mang đậm dấu ấn văn hóa Đông Sơn, với các họa tiết hình học tinh xảo, văn thừng hoặc các hoa văn khắc vạch.

Văn hóa Sa Huỳnh: Đây là một nền văn hóa đồ sắt đặc trưng ở miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với kỹ thuật làm gốm tinh xảo, độc đáo:

  • Chất liệu và màu sắc: Gốm Sa Huỳnh thường có màu đỏ tươi hoặc nâu đỏ, với một số sản phẩm có vệt đen bóng. Nước men được tạo ra từ việc sử dụng các loại men tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp riêng biệt.
  • Hoa văn trang trí: Hoa văn trên gốm Sa Huỳnh rất phong phú, kết hợp giữa các đường hình học, dấu răng vỏ sò, và đặc biệt là họa tiết chữ S có đệm tam giác.
  • Kiểu dáng độc đáo: Gốm Sa Huỳnh nổi tiếng với các loại hình chum táng dùng để mai táng người chết. Chum có nhiều kích thước, kiểu dáng đa dạng như hình cầu, hình trụ, thường được trang trí rất công phu.

Nhìn chung, gốm sứ thời kỳ đồ sắt ở Việt Nam không chỉ là đồ dùng sinh hoạt mà còn phản ánh đời sống tâm linh, tín ngưỡng của cư dân Việt cổ, với sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ của các nền văn hóa địa phương.

2. Gốm Việt Nam từ thế kỷ II TCN

Gốm sứ Việt Nam từ thế kỷ II TCN là một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, đánh dấu sự giao thoa mạnh mẽ giữa văn hóa bản địa và các ảnh hưởng từ bên ngoài, đặc biệt là văn hóa Hán.

2.1. Giai đoạn cuối văn hóa Đông Sơn và văn hóa Sa Huỳnh (thế kỷ II TCN)

Trước khi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bên ngoài, gốm sứ Việt Nam vẫn phát triển dựa trên nền tảng của thời đồ sắt. Ở miền Bắc, gốm sứ thuộc giai đoạn cuối của văn hóa Đông Sơn vẫn tiếp tục được sản xuất với hoa văn khắc vạch và văn thừng, sử dụng các lò nung đạt nhiệt độ tương đối cao.

Tại miền Trung, văn hóa Sa Huỳnh nổi bật với các sản phẩm gốm được chế tác tinh xảo, đặc trưng bởi các chum táng dùng để mai táng người chết. Các hoa văn trên gốm Sa Huỳnh phong phú, bao gồm các đường hình học, dấu răng vỏ sò, và họa tiết hình chữ S.

2.2. Giai đoạn Bắc thuộc (thế kỷ I TCN trở đi)

Từ cuối thế kỷ II TCN, khi nhà Hán bắt đầu đô hộ, gốm sứ Việt Nam đã có sự thay đổi lớn.

  • Tiếp thu kỹ thuật mới: Người Việt đã tiếp thu các kỹ thuật làm gốm tiên tiến từ Trung Quốc như sử dụng lò nung lớn có thể kiểm soát nhiệt độ tốt hơn và bàn xoay giúp tạo hình nhanh và chính xác.
  • Sự xuất hiện của men: Lần đầu tiên, gốm tráng men xuất hiện tại Việt Nam, đặc biệt là các loại men chì với màu sắc xanh, vàng, phản ánh rõ rệt phong cách gốm Hán.
  • Phong cách và hoa văn: Kiểu dáng gốm sứ trở nên phong phú hơn, bao gồm các sản phẩm gốm kiến trúc như gạch, ngói. Hoa văn trên gốm là sự kết hợp giữa phong cách Hán (hình rồng, phượng, mây) và các họa tiết truyền thống của người Việt như hoa văn xương cá, lá dừa, hình chim, cá.

Đây là giai đoạn bản lề, nơi gốm Việt đã học hỏi và biến đổi để phát triển, đặt nền móng cho những thời kỳ rực rỡ sau này.

3. Thời kỳ độc lập từ thế kỷ XI đến XIV

Thời kỳ độc lập từ thế kỷ XI đến XIV, với hai vương triều Lý và Trần, là giai đoạn vàng son, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của gốm sứ Việt Nam. Trong giai đoạn này, gốm sứ Đại Việt đã định hình phong cách riêng, thoát ly khỏi ảnh hưởng của gốm sứ Trung Quốc và đạt đến trình độ kỹ thuật, nghệ thuật cao, có bước tiến vượt bậc về kỹ thuật nung và chế tác:

Lò nung “lò rồng”: Các lò nung cải tiến với hình dáng giống con rồng đã giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, đạt được nhiệt độ cao và ổn định, tạo ra sản phẩm gốm sành chắc chắn, bền đẹp.

Men đa dạng: Gốm sứ thời kỳ này nổi tiếng với sự phong phú của các dòng men độc đáo:

  • Men ngọc (Celadon): Có màu xanh ngọc nhạt, trong và sâu, tạo cảm giác quý phái, thanh thoát.
  • Men hoa nâu: Đây là một đặc trưng riêng biệt của gốm Đại Việt mà không nước nào có được. Hoa văn được vẽ bằng men nâu trên nền men trắng ngà hoặc ngược lại, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ và phóng khoáng.
  • Men trắng: Gốm men trắng cũng xuất hiện, với chất men trắng ngà, được tráng đều, mịn màng.

Sản phẩm gốm thời Lý – Trần đa dạng về chủng loại, từ đồ gia dụng đến đồ thờ cúng và trang trí kiến trúc.

Hình dáng: Sản phẩm có dáng vẻ thanh thoát, mềm mại nhưng vẫn chắc khỏe. Phổ biến là các loại bình, lọ, ấm, bát, đĩa, chân đèn… với tạo hình mô phỏng các hình dáng trong thiên nhiên như quả bầu, cánh sen.

Hoa văn: Họa tiết trang trí vô cùng tinh tế, mang đậm bản sắc văn hóa Việt và ảnh hưởng của Phật giáo. Các hoa văn thường thấy bao gồm:

  • Hoa sen và hoa cúc: Là những họa tiết chủ đạo, được thể hiện cách điệu một cách tinh xảo, mềm mại.
  • Rồng, phượng: Rồng thời Lý có thân dài, uốn lượn mềm mại như rắn, đầu ngẩng cao, thể hiện sự uyển chuyển và sức mạnh của vương triều.
  • Hình người, chim thú: Các họa tiết này cũng được chạm khắc hoặc đắp nổi, thể hiện đời sống và tín ngưỡng của người Việt.

Thời kỳ Lý – Trần là giai đoạn mà gốm sứ Việt Nam đã khẳng định được bản sắc riêng, tạo ra những sản phẩm có giá trị thẩm mỹ và kỹ thuật cao, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển rực rỡ của gốm sứ Chu Đậu ở các thế kỷ sau.

4. Gốm sứ Việt Nam từ sau thế kỷ XIV

Sau thế kỷ XIV, gốm sứ Việt Nam bước vào một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng rất rực rỡ, bao gồm thời kỳ đỉnh cao, suy thoái và phục hưng mạnh mẽ, định hình nên bản sắc gốm sứ đa dạng như ngày nay.

4.1. Thế kỷ XV – XVI: Thời kỳ đỉnh cao của gốm Chu Đậu

Đây là thời kỳ vàng son của gốm sứ Việt Nam, gắn liền với dòng gốm Chu Đậu (Hải Dương). Gốm Chu Đậu nổi tiếng với kỹ thuật vẽ men lam dưới men (underglaze blue) tinh xảo, với các họa tiết phóng khoáng, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc như chim, hoa sen, hoa cúc, và cảnh sinh hoạt đồng quê. Gốm Chu Đậu được sản xuất để phục vụ xuất khẩu, vươn ra thị trường quốc tế và trở thành niềm tự hào của gốm sứ Việt.

4.2. Thế kỷ XVII – XVIII: Thời kỳ suy thoái

Từ cuối thế kỷ 16, do những cuộc nội chiến liên miên giữa các thế lực phong kiến (Trịnh – Nguyễn) và sự cạnh tranh gay gắt từ gốm sứ Trung Quốc, các lò gốm Chu Đậu dần suy tàn và biến mất. Các làng nghề truyền thống khác cũng gặp khó khăn, khiến gốm sứ Việt Nam không còn giữ được vị thế trên thị trường quốc tế.

4.3. Thế kỷ XIX – XX: Phục hưng và đa dạng hóa

Đây là giai đoạn phục hưng mạnh mẽ, với sự phát triển của nhiều làng gốm trên khắp cả nước, mỗi nơi mang một phong cách riêng biệt:

  • Miền Bắc: Làng gốm Bát Tràng (Hà Nội) tiếp tục phát triển với các dòng men truyền thống như men rạn, men trắng ngà, men lam, và men ngọc, phục vụ nhu cầu sinh hoạt và thờ cúng.
  • Miền Trung: Các làng nghề truyền thống như Phước Tích (Huế) với gốm mộc không tráng men, hay Bàu Trúc (Ninh Thuận) với kỹ thuật nung lộ thiên độc đáo của người Chăm vẫn được duy trì.
  • Miền Nam: Nền kinh tế phát triển đã tạo điều kiện cho các làng gốm ở phía Nam ra đời và phát triển. Các trung tâm gốm lớn như Biên Hòa (Đồng Nai) nổi bật với kỹ thuật chạm khắc và men nhiều màu, chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Pháp. Gốm Lái Thiêu (Bình Dương) và gốm Cây Mai (Sài Gòn) lại nổi tiếng với các họa tiết dân gian, phóng khoáng, mang đậm dấu ấn văn hóa giao thoa Việt – Hoa.

4.4. Thế kỷ XXI: Hội nhập và phát triển

Ngày nay, nghề gốm sứ Việt Nam vừa bảo tồn giá trị truyền thống, vừa phát triển theo hướng hiện đại. Các làng nghề truyền thống tiếp tục duy trì và trở thành điểm du lịch văn hóa. Đồng thời, nhiều nghệ nhân và doanh nghiệp đã kết hợp kỹ thuật thủ công với công nghệ tiên tiến để sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã, xuất khẩu ra nhiều thị trường trên thế giới. Gốm sứ Việt Nam đã và đang khẳng định lại vị thế của mình trên bản đồ gốm sứ toàn cầu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

trang cá độ bóng đá uy tín, đăng ký w88, w88, nhà cái uy tín nhất, w88 chuẩn nhất, đăng ký 8xbet, link vào fb88, đăng nhập 8xbet, đăng ký fun88, lô đề trên mạng, đánh đề trên mạng, trang cá cược bóng đá uy tín, nhà cái ok vip, link vào w88, link vào m88