29/40 Tô Vĩnh Diện, Hà Nội

Khám phá công dụng của trà ngải cứu đối với sức khỏe

Ngải cứu là một loại cây cỏ mọc dại phổ biến ở rất nhiều địa phương phía Bắc Việt Nam. Nó có tên gọi khác là rau ngải, ngải diệp. Ngải cứu thuộc họ cúc và có thể cao từ 0,4 đến 1 mét. Cây có thân trắng bạc hoặc xanh bạc, lá màu xanh, hoa dạng búp màu sáng hoặc vàng nhạt.

Ngải cứu được sử dụng trong y học cổ truyền từ hàng trăm năm nay. Tất cả các phần của cây, bao gồm cả thân, lá và hoa, đều được sử dụng để làm thuốc. Ngải cứu có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu. Cây này được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian và có nhiều tác dụng trong y học truyền thống như chữa bệnh đau bao tử, đau dạ dày, cảm lạnh, viêm họng và giảm viêm. Ngoài ra còn dùng trong chăm sóc da và điều trị các vấn đề về da như mụn trứng cá.

Công Dụng Của Trà Ngải Cứu Đối Với Sức Khỏe

Thành phần dinh dưỡng của cây ngải cứu

Tên khoa học của ngải cứu là Artemisia vulgaris. Ngoài việc dùng trong y học cổ truyền, chúng cũng là loại rau được sử dụng làm thực phẩm. Lá ngải cứu có vị đắng, vị này có thể thay đổi tùy mùa và điều kiện trồng trọt.

Trong 100g lá ngải cứu, chúng chứa khoảng 46 calorie. Các thành phần dinh dưỡng khác bao gồm carb chiếm khoảng 8.8%, protein chiếm 5.2%, và chất béo chỉ chiếm 0.4%. Ngoài ra, lá ngải cứu cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, như vitamin K và folate.

Trong Đông y, ngải cứu được coi là có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe nhờ các hợp chất có chứa bên trong như Thujone, Artemisinin, và Chamazulene. Tuy nhiên, việc dùng ngải cứu trong mục đích điều trị nên được hướng dẫn và theo sự chỉ dẫn của các chuyên gia y tế hoặc người có kiến thức về Đông y.

Công dụng của trà ngải cứu

Trà Ngải Cứu là một trong những loại Trà Thảo Mộc có nhiều tác dụng bất ngờ:

  • Hỗ trợ tiêu hóa: Trà ngải cứu kích thích tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi, đau bụng và tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Chứa các chất chống vi khuẩn và kháng vi khuẩn. Qua đó giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng.
  • Chống viêm: Các hợp chất có trong trà ngải cứu có khả năng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng viêm trong cơ thể như viêm khớp, viêm nhiễm, viêm dạ dày, viêm xoang, và viêm da.
  • Hỗ trợ tiểu đường: Trà ngải cứu giúp kiểm soát mức đường trong máu và cân bằng nồng độ glucose, hỗ trợ người tiểu đường kiểm soát tình trạng.
  • Tốt cho xương: Cung cấp các khoáng chất như canxi, kali và sắt, giúp tăng mật độ xương và phòng ngừa bệnh loãng xương.
  • An thần, hỗ trợ giấc ngủ: Trà ngải cứu giúp giảm căng thẳng, bổ thần kinh, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Chống oxi hóa: Chứa các chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại do các gốc tự do và quá trình lão hóa.

Tuy có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, nhưng nên sử dụng một cách cân nhắc, hợp lý. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cụ thể, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng trà ngải cứu để điều trị.

Cách pha trà ngải cứu đơn giản 

Nguyên liệu:

  • 30g lá ngải cứu khô
  • 950ml nước lọc
  • Mật ong hoặc đường (tùy ý)

Hướng dẫn:

  1. Đun sôi nước trong một nồi.
  2. Cho lá ngải cứu khô vào nồi nước sôi.
  3. Ngâm lá trong nước sôi trong khoảng 10 phút.
  4. Đợi cho trà ngải cứu nguội một chút sau đó lọc bỏ lá.
  5. Thêm mật ong hoặc đường vào trà tùy theo khẩu vị của bạn.
  6. Khuấy đều để mật ong hoặc đường tan.
  7. Thưởng thức trà ngải cứu ấm.

Lưu ý: Tránh hãm lá ngải cứu trong nước quá lâu vì có thể làm trà có vị đắng.

Những lưu ý khi sử dụng trà ngải cứu

  • Người bị viêm gan nên tránh ăn ngải cứu vì tinh dầu trong cây có thể gây rối loạn chuyển hóa tế bào gan và tác động tiêu cực đến gan.
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu nên tránh sử dụng ngải cứu.
  • Người bị rối loạn đường ruột cấp tính nên tránh ăn ngải cứu vì nó có tác dụng nhuận tràng và tăng việc đi tiểu.
  • Những người bị xơ vữa động mạch, sỏi thận cũng nên hạn chế ăn ngải cứu.
  • Vì ngải cứu có dược tính cao và có thể gây tác dụng phụ, người bình thường nên hạn chế ăn ngải cứu từ 1-2 lần/tuần.
  • Đối với người không có bệnh, không nên sử dụng ngải cứu như một loại nước uống thường xuyên.
  • Nếu sử dụng nước sắc ngải cứu, hạn chế lượng sử dụng khoảng 3-5g khô (hoặc 9-15g tươi)/lần và sử dụng theo từng đợt. Khi khỏi bệnh, nên ngừng sử dụng và tránh sử dụng liên tục trong thời gian dài.

Lưu ý rằng mỗi người có thể có phản ứng khác nhau với ngải cứu, và việc sử dụng cây này nên được thực hiện dưới sự giám sát và tư vấn của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ.

Bách Liên Tổng Hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *